--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thợ cạo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thợ cạo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thợ cạo
+ noun
barber
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thợ cạo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thợ cạo"
:
thạch cao
thắt cổ
thợ cạo
thời cơ
thuốc cao
thực sự
Lượt xem: 468
Từ vừa tra
+
thợ cạo
:
barber
+
sáng trưng
:
dazzlingly brightcăn nhà sáng trưnga dazzlingly bright house
+
rộng rãi
:
Spacious, commodiousNhà cửa rộng rãiA commodious house, a spacious house
+
hồi trang
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Return to one's native country
+
provisionality
:
tính tạm thời, tính lâm thời